Có 2 kết quả:

心折 xīn zhé ㄒㄧㄣ ㄓㄜˊ心摺 xīn zhé ㄒㄧㄣ ㄓㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) convinced
(2) to admire from the heart
(3) enchanted

Bình luận 0